Có 3 kết quả:
木屐 mù jī ㄇㄨˋ ㄐㄧ • 目击 mù jī ㄇㄨˋ ㄐㄧ • 目擊 mù jī ㄇㄨˋ ㄐㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
wooden clogs
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see with one's own eyes
(2) to witness
(2) to witness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see with one's own eyes
(2) to witness
(2) to witness
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0