Có 3 kết quả:

木屐 mù jī ㄇㄨˋ ㄐㄧ目击 mù jī ㄇㄨˋ ㄐㄧ目擊 mù jī ㄇㄨˋ ㄐㄧ

1/3

mù jī ㄇㄨˋ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

wooden clogs

Từ điển Trung-Anh

(1) to see with one's own eyes
(2) to witness

Từ điển Trung-Anh

(1) to see with one's own eyes
(2) to witness